Characters remaining: 500/500
Translation

ngọc kinh

Academic
Friendly

Từ "ngọc kinh" trong tiếng Việt có thể được hiểu một từ ghép, trong đó "ngọc" thường mang nghĩa là quý giá, đẹp đẽ, "kinh" có thể liên quan đến khái niệm về kinh đô, nơicủa vua chúa.

Định Nghĩa:
  • Ngọc Kinh: Thường được hiểu kinh đô hoặc trung tâm quan trọng của một vương quốc, nơi nhiều giá trị vẻ đẹp, tương tự như "ngọc" (ngọc trai, ngọc quý).
dụ Sử Dụng:
  1. Trong văn học:
    • "Thủ đô Nội được coi ngọc kinh của Việt Nam với lịch sử văn hóa phong phú."
  2. Trong các bài thơ:
    • "Ngọc kinh giữa lòng phố thị, nơi lưu giữ hồn dân tộc."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong ngữ cảnh văn chương: "Ngọc kinh" có thể được dùng để miêu tả những nơi giá trị văn hóa, lịch sử, không chỉ về mặt vật chất còn về tinh thần.
  • So sánh: "Ngọc kinh" có thể được so sánh với các từ như "thủ đô", "trung tâm văn hóa", nhưng với sắc thái trang trọng quý giá hơn.
Biến Thể Của Từ:
  • Từ "ngọc" còn có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ khác như "ngọc trai", "ngọc hoàng" (người đứng đầu), do đó tùy từng ngữ cảnh mang ý nghĩa khác nhau.
  • "Kinh" cũng có thể phần của các từ khác như "kinh đô", "kinh tế", nhưng trong "ngọc kinh", nhấn mạnh đến sự quý giá của nơi đó.
Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống: "Thủ đô", "kinh đô", "trung tâm".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào đồng nghĩa hoàn toàn với "ngọc kinh", nhưng có thể dùng "thành phố lớn", "vùng đất quý" để diễn tả ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Liên Quan:
  • Ngoài "ngọc kinh", bạn cũng có thể tham khảo các từ khác liên quan đến chủ đề này như "vương quốc", "quốc gia", "cung điện", chúng đều có thể liên quan đến khái niệm về nơicủa vua chúa giá trị văn hóa.
Kết Luận:

"Ngọc kinh" một từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự quý giá tầm quan trọng của một nơi chốn trong văn hóa, lịch sử.

  1. kinh đô nhà vua

Comments and discussion on the word "ngọc kinh"